Tác giả | Tác giả HUS | Tên công trình | Năm công bố | Cấp công bố | Impact Factor | Nơi công bố | Tập số trang |
Nguyễn Hữu Điển
|
Nguyễn Hữu Điển
|
Thực hành tính toán trong Maple
|
2015
|
|
|
Nhà xuất bản ĐHQG
|
|
Lê Hoàng Sơn, Nguyễn Thọ Thông
|
Lê Hoàng Sơn
|
Lập trình ứng dụng WebGIS
|
2015
|
|
|
Nhà xuất bản Giáo dục
|
|
Lê Hoàng Sơn, Nguyễn Thọ Thông
|
Lê Hoàng Sơn
|
Giáo trình lập trình Android
|
2015
|
|
|
Nhà xuất bản Xây dựng
|
|
Lê Dũng Mưu, Nguyễn Văn Hiền, Nguyễn Hữu Điển
|
Nguyễn Hữu Điển
|
Giáo trình giải tích lồi ứng dụng
|
2015
|
|
|
Nhà xuất bản ĐHQG
|
|
Mai Trọng Nhuận, Trần Mạnh Liểu, Nguyễn Tài Tuệ, Trần Đăng Quy, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Hoàng Hà, Phạm Thị Nhâm
|
Mai Trọng Nhuận, Nguyễn Tài Tuệ, Trần Đăng Quy, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Hoàng Hà
|
Mô hình đô thị ven biển có khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu
|
2016
|
|
|
NXB ĐHQGHN
|
|
Đào Văn Dũng
|
Đào Văn Dũng
|
Phân tích ổn định và động lực của kết cấu có tính biến thiên
|
2016
|
|
|
NXB Khoa học và Kỹ thuật
|
|
Đặng Hùng Thắng
|
Đặng Hùng Thắng
|
Xác suất trên không gian Metric
|
2015
|
|
|
NXB ĐHQGHN
|
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Lý thuyết phiếm hàm mật độ và một số ứng dụng trong khoa học vật liệu
|
2013
|
|
|
NXB ĐHQGHN
|
|
Nguyen Chu Hoi, Hoang Ngoc Giao (Edited by BilianaCicin-Sain, David L. VanderZwaag and Miriam C. Balgos)
|
Nguyễn Chu Hồi
|
Routledge Handbook of National and Regional Ocean Policies. Chapter 16: National Marine Policy: A Vietnamese Case Study
|
2016
|
|
|
Routledge Taylor & Francis Group Publisher, London and New York
|
pp: 444-461
|
Ngô Quốc Anh
|
Ngô Quốc Anh
|
Einstein constraint equations on Riemannian manifolds
|
2016
|
|
|
Geometric Analysis Around Scalar Curvatures, Lecture Notes Series, Institute for Mathematical Sciences, National University of Singapore
|
Volume 31, pp.119-210
|
Nguyen Thi Kim Oanh, Didin Agustian Permadi, Le Hoang Nghiem, Shang Baoning, Nguyen Lu Phuong, Tran Nguyen Quang Huy, Hoang Anh Le, Dam Duy An, Kok Sothea, Nguyen Anh Tuan
|
Hoàng Anh Lê
|
Improving Air Quality in Developing Counties: Compilation of Research Findings. Chapter 16: Air Quality Modeling and Applications for Air Quality Management in Southeast Asia
|
2015
|
|
|
Publishing House of Natural Resources, Environment and Cartography
|
pp. 303-327
|
Do Minh Duc, Kazuya Yasuhara, Mai TrongNhuan, Nguyen Ngoc Truc
|
Đỗ Minh Đức, Mai Trọng Nhuận, Nguyễn Ngọc Trực
|
Adaptation to climate change-induced geodisasters in coastal zonesof the Asia-Pacific region
|
2015
|
|
|
Engineering Geology for Society and Territory
|
Vol.1, DOI: 10.1007/978-3-319-09300-0-28
|
Do Minh Duc, Kazuya Yasuhara, Mai TrongNhuan, Nguyen Ngoc Truc
|
Đỗ Minh Đức, Mai Trọng Nhuận, Nguyễn Ngọc Trực
|
Adaptation to climate change-induced geodisasters in coastal zonesof the Asia-Pacific region
|
2015
|
|
|
Engineering Geology for Society and Territory
|
Vol.1, DOI: 10.1007/978-3-319-09300-0-28
|
Ralf Borndörfer and Nam Dung Hoàng
|
Hoàng Nam Dũng
|
Determining Fair Ticket Prices in Public Transport by Solving a Cost Allocation Problem
|
2012
|
|
|
Modeling, Simulation and Optimization of Complex Processes
|
pp.53-64, Springer
|
Trịnh Quốc Anh
|
Trịnh Quốc Anh
|
Thống kê Toán học trong khối ngành Y Dược, Nông nghiệp, Khoa học sự sống
|
2015
|
|
|
Nội dung và phương pháp giảng dạy Thống kê Toán học, 11-12/12/2015, Phú Thọ
|
|
Trần Thục Hân
|
Trần Thục Hân
|
Phương pháp đánh giá tiềm năng phát triển bền vững lãnh thổ: dấu chân sinh thái
|
2015
|
|
|
Toạ đàm Viện chiến lược phát triển, 12.2014
|
|
Trần Đăng Quy, Bùi Nguyên Trung, Nguyễn Tài Tuệ, Trần Mạnh Liểu, Mai Trọng Nhuận
|
Trần Đăng Quy, Nguyễn Tài Tuệ, Mai Trọng Nhuận
|
Xây dựng mô hình quản trị đô thị ven biển có trách nhiệm giải trình cao, có khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu, áp dụng cho thành phố Đà Nẵng
|
2015
|
|
|
Thực trạng đô thị hóa và tác động của biến đổi khí hậu đến thành phố Đà Nẵng
|
|
Tạ Thị Thảo
|
Tạ Thị Thảo
|
Nghiên cứu phát triển các kĩ thuật ngoài phòng thí nghiệm phục vụ an sinh xã hội
|
2015
|
|
|
Hội thảo Khoa học giao lưu giữa ba Khoa Hóa học trường Đại học Khoa học Tự Nhiên-ĐHQGHN, Đại học Bách Khoa và Đại học Sư Phạm Hà Nội
|
|