STT
|
Tên nhóm
|
Trưởng nhóm
|
Năm được
công nhận
|
QĐ Công nhận/công nhận lại cấp ĐHKHTN
|
QĐ Công nhận/công nhận lại cấp ĐHQGHN
|
Ghi chú
|
-
|
Tôpô Đại số
|
GS.TSKH. Nguyễn Hữu Việt Hưng
|
2015
|
QĐ số 2565/QĐ-ĐHKHTN ngày 09/9/2022
|
QĐ số 82/QĐ-ĐHQGHN ngày 11/01/2023
|
|
-
|
Phương pháp lý thuyết trường lượng tử và áp dụng nghiên cứu lý thuyết các hiện tượng vật lý trong môi trường lượng tử
|
GS.TS. Nguyễn Quang Báu
|
2015
|
QĐ số 2567/QĐ-ĐHKHTN ngày 09/9/2022
|
QĐ số 94/QĐ-ĐHQGHN ngày 11/01/2023
|
|
-
|
Sóng trong môi trường đàn hồi
|
GS.TS. Phạm Chí Vĩnh
|
2015
|
QĐ số 2569/QĐ-ĐHKHTN ngày 09/9/2022
|
QĐ số 71/QĐ-ĐHQGHN ngày 11/01/2023
|
|
-
|
Công nghệ hóa học vật liệu và Năng lượng sạch
|
GS.TS. Lê Thanh Sơn
|
2015
|
QĐ số 2566/QĐ-ĐHKHTN ngày 09/9/2022
|
|
|
-
|
Khoa học Phân tích trong môi trường, y sinh, thực phẩm và ứng dụng
|
GS.TS. Phạm Hùng Việt
|
2015
|
QĐ số 2568/QĐ-ĐHKHTN ngày 09/9/2022
|
|
|
-
|
Vật liệu tiên tiến trong Bảo vệ môi trường và Phát triển xanh
|
GS.TS. Nguyễn Văn Nội
|
2015
|
QĐ số 2570/QĐ-ĐHKHTN ngày 09/9/2022
|
|
|
-
|
Mô hình hóa Khí hậu khu vực và Biến đổi khí hậu
|
GS.TS. Phan Văn Tân
|
2016
|
QĐ số 2571/QĐ-ĐHKHTN ngày 09/9/2022
|
QĐ số 81/QĐ-ĐHQGHN ngày 11/01/2023
|
|
-
|
Hóa học phức chất và Hóa sinh vô cơ
|
PGS.TS. Nguyễn Hùng Huy
|
2017
|
QĐ số 196/QĐ-ĐHKHTN ngày 22/01/2021
|
QĐ số 83/QĐ-ĐHQGHN ngày 11/01/2023
|
|
-
|
Lý thuyết định tính của hệ động lực và ứng dụng
|
GS.TS. Nguyễn Hữu Dư
|
2021
|
QĐ số 2559/QĐ-ĐHKHTN ngày 28/9/2021
|
|
|
-
|
Công nghệ môi trường xanh và tái chế chất thải
|
PGS.TS. Nguyễn Mạnh Khải
|
2021
|
QĐ số 2560/QĐ-ĐHKHTN ngày 28/9/2021
|
QĐ số 89/QĐ-ĐHQGHN ngày 11/01/2023
|
|
-
|
Nghiên cứu phát triển công nghệ sinh-lý-hóa học phục vụ tăng trưởng xanh (gọi tắt là GREEN BIOTECH group)
|
PGS.TS. Phạm Thế Hải
|
2023
|
QĐ số 1868/QĐ-ĐHKHTN ngày 20/6/2023
|
QĐ số 3778/ QĐ-ĐHQGHN ngày 10/10/2023
|
|
-
|
Quan trắc và đánh giá rủi ro các độc chất hữu cơ trong môi trường
|
PGS.TS. Từ Bình Minh
|
2023
|
QĐ số 1866/QĐ-ĐHKHTN ngày 20/6/2023
|
QĐ số 3667/ QĐ-ĐHQGHN ngày 03/10/2023
|
|
-
|
Vật liệu nano chức năng hóa ứng dụng trong các phương pháp phân tích có độ nhạy cao
|
PGS.TS. Phạm Thị Ngọc Mai
|
2023
|
QĐ số 1867/QĐ-ĐHKHTN ngày 20/6/2023
|
QĐ số 3643/ QĐ-ĐHQGHN ngày 02/10/2023
|
|
-
|
Phân tích gen môi trường và bảo tồn
eGenomic Analysis and Conservation GAC
|
PGS.TS. Lê Đức Minh
|
2023
|
QĐ số 1869/QĐ-ĐHKHTN ngày 28/9/2021
|
QĐ số 3644/ QĐ-ĐHQGHN ngày 02/10/2023
|
|
-
|
Công nghệ xử lý và phục hồi môi trường đất
|
GS.TS. Nguyễn Ngọc Minh
|
2023
|
QĐ số 1870/QĐ-ĐHKHTN ngày 20/6/2023
|
QĐ số 3645/ QĐ-ĐHQGHN ngày 02/10/2023
|
|
-
|
Vật liệu nano nhân tạo định hướng ứng dụng trong năng lượng và môi trường xanh
|
PGS.TS. Phạm Đức Thắng
|
2024
|
QĐ số 1009/QĐ-ĐHKHTN ngày 09/4/2024
|
QĐ số 2587/QĐ-ĐHQGHN ngày
13/06/2024
|
|
-
|
Công nghệ sinh học nấm sợi và nấm dược liệu
|
PGS.TS. Trần Văn Tuấn
|
2024
|
QĐ số 1010/QĐ-ĐHKHTN ngày 09/4/2024
|
QĐ số 4051/QĐ-ĐHQGHN ngày
28/08/2024
|
|